Phương thức sao chụp |
Kỹ thuật số, Laser trắng đen |
Chức năng mặc định |
- Photocopy
- In mạng
- Scan màu mạng
- Đảo 2 mặt bản sao tự động
|
Bộ phận chọn thêm |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF). |
Tốc độ sao chụp, in |
40 bản / phút |
Khổ giấy sao chụp |
- Khay chuẩn: A5 - A3
- Khay tay: A6 - A3
|
Khay giấy vào |
- Khay chuẩn: 2 khay x 550 tờ
- Khay tay: 100 tờ
|
Mức độ phóng to / Thu nhỏ |
25% - 400% (tăng giảm 1%) |
Thời gian khởi động máy |
22 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên |
4.1 giây |
Sao chụp liên tục |
999 bản |
Độ phân giải sao chụp |
600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ |
768 + 40 GB HDD |
Một số tiện ích sao chụp |
- Chức năng chia bộ điện tử
- Hệ thống tăng tốc khởi động
- Hệ thống tái sử dụng mực thải
- Chức năng tiết kiệm điện năng
- Điều khiển chức năng bằng màn hình cảm ứng.
- Mã số quản lý người sử dụng máy
- Quét ảnh 1 lần - Sao in nhiều lần
- Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ
- Tự động chọn khổ giấy
- Chức năng chụp sách / trang đôi
- Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc
- Chức năng dồn tài liệu
|
Định lượng giấy sao chụp |
- Khay chuẩn: 60 - 169 gsm
- Khay tay: 52 - 220 gsm
- Chụp 2 mặt: 60 - 169 gsm
|
Giao diện kết nối chuẩn |
Không |
Chức năng In |
- Tốc độ: 40 bản/phút
- Cổng kết nối: USB 2.0, RJ 45 (mạng)
- Độ phân giải: 6000 dpi
- Giao thức: TCP/IP, IPX/SPX, SMB
- Phần mềm: Web SmartDeviceMonitor,
- SmartDeviceMonitor,
- Web Image Monitor.
- Chuẩn in: PCL 5e/6
-
|
Chức năng Scan (chọn thêm) |
- Màu: 33 bản / phút
- Trắng đen: 61 bản / phút
- Độ phân giải: 600 dpi (TWAIN : 1.200 dpi)
- Phương thức Scan: TCP/IP, SMTP, SMB, FTP, POP3, NCP
- Scan to e-mail: SMTP, TCP/IP
- Phương thức: Scan to Email, HDD, Folder, URL
- Tập tin xuất: TIFF, {DF, JPG
|
Kích thước ( W x D x H) |
670 x 677 x 910 mm |
Trọng Lượng |
85 Kg |
Nguồn điện |
220V - 240V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa |
1.5 kW |
Sử dụng mực |
4500 (30.000 trang) |
Công suất máy tối đa |
50.000 bản/tháng |