| Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện | 
        
            | Tốc độ sao chụp | 35 trang/ phút | 
        
            | Độ phân giải | 600 x 600 dpi | 
        
            | Sao chụp liên tục | 999 tờ | 
        
            | Thời gian khởi động | ít hơn 14 giây | 
        
            | Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4 giây | 
        
            | Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) | 
        
            | Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2 GB (Tối đa chọn thêm 320GB ổ cứng) | 
        
            | Khay giấy vào tiêu chuẩn | 2 khay x 550 tờ. Tối đa 4,700 tờ | 
        
            | Khay giấy tay | 100 tờ | 
        
            | Khay giấy ra | 500 tờ. Tối đa 3,625 tờ | 
        
            | Khổ giấy sao chụp | A3, A4, A5, B4, B5 | 
        
            | Định lượng giấy sao chụp | 60 - 300 gsm (Khay tay: 52 - 300 gsm) | 
        
            | Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn | 
        
            | Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc 10,5 inch, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng | 
        
            | Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn, password 8 số, 1000 users | 
        
            | Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 587x 680 x 788mm | 
        
            | Trọng lượng máy | 62,5 kg | 
        
            | Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz | 
        
            | Tiêu thụ điện năng
 | 1.78 kW/h | 
        
            |   CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm) | 
        
            | Tốc độ in liên tục | 35 trang/ phút | 
        
            | Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | PCL5e, PLC6, PDFChọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS
 | 
        
            | Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | 
        
            | In trực tiếp từ USB / SD Card | Có | 
        
            | Cổng kết nối tiêu chuẩn | Bi-directional IEEE 1284, Gigabit Ethernet, USB, SD card. Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth. | 
        
            | Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX | 
        
            | Môi trường hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
 UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
 OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
 Novell® NetWare® environments v6.5
 SAP® R/3® environments SAP® R/3®
 | 
        
            |  CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (Chọn thêm) |   | 
        
            | Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen: 70 ảnh/ phútBản màu: 70 ảnh/ phút
 | 
        
            | Độ phân giải | Tối đa 600 dpi | 
        
            | Vùng quét ảnh bản gốc | A3 - A5 | 
        
            | Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF | 
        
            | Trình điều khiển quét ảnh | Network TWAIN | 
        
            | Quét ảnh trực tiếp | Giao thức SMB, FTP, NCP | 
        
            | Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi | Tối đa 50 thư mục | 
        
            | Quét ảnh gửi Email trực tiếp | Giao thức SMTP, POP, IMAP4 | 
        
            | Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi | Tối đa 500 địa chỉ | 
        
            | Số lượng địa chỉ email lưu | Tối đa 2,000 địa chỉ với HDD | 
        
            | Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng | 
        
            | Quét, lưu tập tin nhiều trang | Có | 
        
            |   CHỨC NĂNG FAX(CHỌN THÊM)
 |   | 
        
            | Mạng tương thích | PSTN, PBX | 
        
            | Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 | 
        
            | Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang) | 
        
            | Độ phân giải | 100, 200 dpi, tối đa 400 dpi | 
        
            | Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG | 
        
            | Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | 0.9 giây | 
        
            | Tốc độ in khi nhận Fax | 40 trang/ phút | 
        
            | Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 12 MB, chọn thêm 44 MB | 
        
            | Lưu dữ liệu khi mất điện | Có | 
        
            |   PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |   | 
        
            |   | Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động | 
        
            |   | Khay giấy 550 tờ, 550 tờ x 2 khay | 
        
            |   | Khay phân tách bản in | 
        
            |   | Khay giấy dung lượng cao loại 1,000 tờ x 2 khay, loại 1,500 tờ | 
        
            |   | Bộ chia tài liệu 1,000 tờ, bấm ghim | 
        
            |   | Chân máy | 
        
            |   |   | 
        
            |   PHẦN MỀM HỖ TRỢ |   | 
        
            |   | Tiêu chuẩn: SmartDeviceMonitor, Web SmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor | 
        
            |   | Chọn thêm: GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Font Package for SAP,Remote Communication Gate S Pro
 |